中文 Trung Quốc
癸酉
癸酉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm thứ mười J10 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1993 hoặc 2053
癸酉 癸酉 phát âm tiếng Việt:
[gui3 you3]
Giải thích tiếng Anh
tenth year J10 of the 60 year cycle, e.g. 1993 or 2053
発 発
登 登
登上 登上
登入 登入
登出 登出
登出來 登出来