中文 Trung Quốc
痴人說夢
痴人说梦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lunatic ravings
vô nghĩa
giấc mơ đường ống
痴人說夢 痴人说梦 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ren2 shuo1 meng4]
Giải thích tiếng Anh
lunatic ravings
nonsense
pipe dream
痴呆症 痴呆症
痴心 痴心
痴想 痴想
痴笑 痴笑
痴迷 痴迷
痴醉 痴醉