中文 Trung Quốc
痴笑
痴笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giggle foolishly
để titter
痴笑 痴笑 phát âm tiếng Việt:
[chi1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to giggle foolishly
to titter
痴迷 痴迷
痴醉 痴醉
痴長 痴长
痵 痵
痺 痹
痺證 痹证