中文 Trung Quốc
痴醉
痴醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được quyến rũ
để được say mê
痴醉 痴醉 phát âm tiếng Việt:
[chi1 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to be fascinated
to be spellbound
痴長 痴长
痴騃 痴騃
痵 痵
痺證 痹证
痻 痻
痼 痼