中文 Trung Quốc
痴想
痴想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để daydream
wishful suy nghĩ
giấc mơ đường ống
痴想 痴想 phát âm tiếng Việt:
[chi1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to daydream
wishful thinking
pipe dream
痴獃 痴呆
痴笑 痴笑
痴迷 痴迷
痴長 痴长
痴騃 痴騃
痵 痵