中文 Trung Quốc
痲痺
痲痹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 麻痺|麻痹 [ma2 bi4]
痲痺 痲痹 phát âm tiếng Việt:
[ma2 bi4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 麻痺|麻痹[ma2 bi4]
痳 痳
痴 痴
痴人痴福 痴人痴福
痴呆症 痴呆症
痴心 痴心
痴想 痴想