中文 Trung Quốc
痴人痴福
痴人痴福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kẻ ngốc bị điên cuồng tài sản (thành ngữ)
痴人痴福 痴人痴福 phát âm tiếng Việt:
[chi1 ren2 chi1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
a fool suffers foolish fortune (idiom)
痴人說夢 痴人说梦
痴呆症 痴呆症
痴心 痴心
痴獃 痴呆
痴笑 痴笑
痴迷 痴迷