中文 Trung Quốc
痤
痤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn trứng cá
痤 痤 phát âm tiếng Việt:
[cuo2]
Giải thích tiếng Anh
acne
痤瘡 痤疮
痦 痦
痦子 痦子
痩 痩
痭 痭
痯 痯