中文 Trung Quốc
痢疾
痢疾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh lỵ
痢疾 痢疾 phát âm tiếng Việt:
[li4 ji5]
Giải thích tiếng Anh
dysentery
痣 痣
痤 痤
痤瘡 痤疮
痦子 痦子
痧 痧
痩 痩