中文 Trung Quốc
痠
痠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 酸 [suan1]
để đau
phải đau
痠 痠 phát âm tiếng Việt:
[suan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 酸[suan1]
to ache
to be sore
痡 痡
痢 痢
痢疾 痢疾
痤 痤
痤瘡 痤疮
痦 痦