中文 Trung Quốc
痡
痡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh
vô hiệu hoá
痡 痡 phát âm tiếng Việt:
[pu1]
Giải thích tiếng Anh
sick
disabled
痢 痢
痢疾 痢疾
痣 痣
痤瘡 痤疮
痦 痦
痦子 痦子