中文 Trung Quốc
疾書
疾书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scribble nhanh chóng
疾書 疾书 phát âm tiếng Việt:
[ji2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
scribble rapidly
疾步 疾步
疾病 疾病
疾病控制中心 疾病控制中心
疾病預防中心 疾病预防中心
疾苦 疾苦
疾走 疾走