中文 Trung Quốc
疾病
疾病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh
bệnh tật
bệnh
疾病 疾病 phát âm tiếng Việt:
[ji2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
disease
sickness
ailment
疾病控制中心 疾病控制中心
疾病突發 疾病突发
疾病預防中心 疾病预防中心
疾走 疾走
疾速 疾速
疾風 疾风