中文 Trung Quốc
疾苦
疾苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau đớn và khó khăn
đau khổ (số người)
疾苦 疾苦 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ku3]
Giải thích tiếng Anh
pain and difficulties
suffering (of the people)
疾走 疾走
疾速 疾速
疾風 疾风
疾風知勁草 疾风知劲草
疾風知勁草,烈火見真金 疾风知劲草,烈火见真金
疾首 疾首