中文 Trung Quốc
疾步
疾步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhanh tốc độ
疾步 疾步 phát âm tiếng Việt:
[ji2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
at a fast pace
疾病 疾病
疾病控制中心 疾病控制中心
疾病突發 疾病突发
疾苦 疾苦
疾走 疾走
疾速 疾速