中文 Trung Quốc
  • 疼痛 繁體中文 tranditional chinese疼痛
  • 疼痛 简体中文 tranditional chinese疼痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau
  • đau
  • đau
疼痛 疼痛 phát âm tiếng Việt:
  • [teng2 tong4]

Giải thích tiếng Anh
  • pain
  • ache
  • sore