中文 Trung Quốc
疼死
疼死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực sự làm tổn thương nhất
疼死 疼死 phát âm tiếng Việt:
[teng2 si3]
Giải thích tiếng Anh
to really hurt
疼痛 疼痛
疽 疽
疾 疾
疾控中心 疾控中心
疾書 疾书
疾步 疾步