中文 Trung Quốc
疤
疤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết sẹo
vảy
疤 疤 phát âm tiếng Việt:
[ba1]
Giải thích tiếng Anh
scar
scab
疤痕 疤痕
疥 疥
疥瘡 疥疮
疫 疫
疫區 疫区
疫情 疫情