中文 Trung Quốc
疫區
疫区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực dịch
疫區 疫区 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
epidemic area
疫情 疫情
疫病 疫病
疫苗 疫苗
疲乏 疲乏
疲倦 疲倦
疲勞 疲劳