中文 Trung Quốc
疥瘡
疥疮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bệnh ghẻ
mũ giày
疥瘡 疥疮 phát âm tiếng Việt:
[jie4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
scabies
welts
疧 疧
疫 疫
疫區 疫区
疫病 疫病
疫苗 疫苗
疲 疲