中文 Trung Quốc
疫情
疫情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình hình dịch bệnh
疫情 疫情 phát âm tiếng Việt:
[yi4 qing2]
Giải thích tiếng Anh
epidemic situation
疫病 疫病
疫苗 疫苗
疲 疲
疲倦 疲倦
疲勞 疲劳
疲勞症 疲劳症