中文 Trung Quốc
留尾巴
留尾巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc
để lại những vấn đề chưa được giải quyết
留尾巴 留尾巴 phát âm tiếng Việt:
[liu2 wei3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
to leave loose ends
to leave matters unresolved
留影 留影
留待 留待
留後路 留后路
留心 留心
留念 留念
留情 留情