中文 Trung Quốc
留傳
留传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một di sản
để thừa kế (cho các thế hệ sau này)
留傳 留传 phát âm tiếng Việt:
[liu2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
a legacy
to bequeath (to later generations)
留別 留别
留園 留园
留堂 留堂
留壩縣 留坝县
留存 留存
留存收益 留存收益