中文 Trung Quốc
留存收益
留存收益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ lại thu nhập
留存收益 留存收益 phát âm tiếng Việt:
[liu2 cun2 shou1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
retained earnings
留學 留学
留學生 留学生
留守 留守
留客 留客
留宿 留宿
留尼汪 留尼汪