中文 Trung Quốc
留別
留别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một món quà khởi hành
- kỷ niệm ngày rời khỏi
- một bài thơ để đánh dấu khởi hành của một
留別 留别 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a departing gift
- a souvenir on leaving
- a poem to mark one's departure