中文 Trung Quốc
  • 留別 繁體中文 tranditional chinese留別
  • 留别 简体中文 tranditional chinese留别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một món quà khởi hành
  • kỷ niệm ngày rời khỏi
  • một bài thơ để đánh dấu khởi hành của một
留別 留别 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 bie2]

Giải thích tiếng Anh
  • a departing gift
  • a souvenir on leaving
  • a poem to mark one's departure