中文 Trung Quốc
  • 留存 繁體中文 tranditional chinese留存
  • 留存 简体中文 tranditional chinese留存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giữ cho
  • để bảo tồn
  • còn sinh tồn
  • để duy trì (từ quá khứ)
留存 留存 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 cun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep
  • to preserve
  • extant
  • to remain (from the past)