中文 Trung Quốc
留存
留存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho
để bảo tồn
còn sinh tồn
để duy trì (từ quá khứ)
留存 留存 phát âm tiếng Việt:
[liu2 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to keep
to preserve
extant
to remain (from the past)
留存收益 留存收益
留學 留学
留學生 留学生
留守兒童 留守儿童
留客 留客
留宿 留宿