中文 Trung Quốc
留作
留作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành cho
Theo như
留作 留作 phát âm tiếng Việt:
[liu2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to set aside for
to keep as
留傳 留传
留別 留别
留園 留园
留壩 留坝
留壩縣 留坝县
留存 留存