中文 Trung Quốc
留下
留下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại phía sau
ở lại phía sau
để duy trì
để giữ cho
không để cho (sb) đi
留下 留下 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to leave behind
to stay behind
to remain
to keep
not to let (sb) go
留任 留任
留住 留住
留作 留作
留別 留别
留園 留园
留堂 留堂