中文 Trung Quốc
畏友
畏友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn kính người bạn
畏友 畏友 phát âm tiếng Việt:
[wei4 you3]
Giải thích tiếng Anh
revered friend
畏忌 畏忌
畏懼 畏惧
畏畏縮縮 畏畏缩缩
畏縮不前 畏缩不前
畏罪 畏罪
畏罪自殺 畏罪自杀