中文 Trung Quốc
畏縮不前
畏缩不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp lại trong sợ hãi (thành ngữ); hèn nhát quá để tạm ứng
畏縮不前 畏缩不前 phát âm tiếng Việt:
[wei4 suo1 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance
畏罪 畏罪
畏罪自殺 畏罪自杀
畏途 畏途
畑 畑
畒 畒
畓 畓