中文 Trung Quốc
生機盎然
生机盎然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ của cuộc sống
exuberant
生機盎然 生机盎然 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ji1 ang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
full of life
exuberant
生死 生死
生死存亡 生死存亡
生死攸關 生死攸关
生死關頭 生死关头
生殖 生殖
生殖力 生殖力