中文 Trung Quốc
生殖
生殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái sản xuất
để phát triển mạnh
生殖 生殖 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
to reproduce
to flourish
生殖力 生殖力
生殖器 生殖器
生殖器官 生殖器官
生殖細胞 生殖细胞
生殖腺 生殖腺
生殖輪 生殖轮