中文 Trung Quốc
生死關頭
生死关头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm quan trọng
cuộc khủng hoảng cuộc sống và cái chết
生死關頭 生死关头 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 si3 guan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
the critical moment
life and death crisis
生殖 生殖
生殖力 生殖力
生殖器 生殖器
生殖系統 生殖系统
生殖細胞 生殖细胞
生殖腺 生殖腺