中文 Trung Quốc
生殖力
生殖力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng sinh sản
生殖力 生殖力 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 zhi2 li4]
Giải thích tiếng Anh
fertility
生殖器 生殖器
生殖器官 生殖器官
生殖系統 生殖系统
生殖腺 生殖腺
生殖輪 生殖轮
生殺大權 生杀大权