中文 Trung Quốc
生字
生字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các nhân vật mới (trong sách giáo khoa)
- nhân vật mà là không quen thuộc hoặc không được nghiên cứu
生字 生字 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- new character (in textbook)
- character that is unfamiliar or not yet studied