中文 Trung Quốc
班檯
班台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn văn phòng
班檯 班台 phát âm tiếng Việt:
[ban1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
office desk
班次 班次
班珠爾 班珠尔
班瑪 班玛
班白 班白
班禪 班禅
班禪喇嘛 班禅喇嘛