中文 Trung Quốc
班師
班师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút quân từ phía trước
để trở về trong chiến thắng
班師 班师 phát âm tiếng Việt:
[ban1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw troops from the front
to return in triumph
班底 班底
班戈 班戈
班戈縣 班戈县
班會 班会
班期 班期
班機 班机