中文 Trung Quốc
班導
班导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Tw) giáo viên phụ trách một lớp học
giáo viên chủ nhiệm
班導 班导 phát âm tiếng Việt:
[ban1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) teacher in charge of a class
homeroom teacher
班導師 班导师
班師 班师
班底 班底
班戈縣 班戈县
班房 班房
班會 班会