中文 Trung Quốc
班子
班子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm tổ chức
đoàn kịch sân khấu
班子 班子 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
organized group
theatrical troupe
班導 班导
班導師 班导师
班師 班师
班戈 班戈
班戈縣 班戈县
班房 班房