中文 Trung Quốc
珠江
珠江
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pearl River (Quảng Đông)
珠江 珠江 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
Pearl River (Guangdong)
珠江三角洲 珠江三角洲
珠流 珠流
珠流璧轉 珠流璧转
珠海市 珠海市
珠澳 珠澳
珠灰 珠灰