中文 Trung Quốc
珠澳
珠澳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Zhuhai 珠海 [Zhu1 hai3] và Ma cao 澳門|澳门 [Ao4 men2]
珠澳 珠澳 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 Ao4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Zhuhai 珠海[Zhu1 hai3] and Macau 澳門|澳门[Ao4 men2]
珠灰 珠灰
珠玉 珠玉
珠玉在側 珠玉在侧
珠穆朗瑪峰 珠穆朗玛峰
珠箔 珠箔
珠算 珠算