中文 Trung Quốc
珠灰
珠灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc trai màu xám
珠灰 珠灰 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
pearl gray
珠玉 珠玉
珠玉在側 珠玉在侧
珠穆朗瑪 珠穆朗玛
珠箔 珠箔
珠算 珠算
珠聯璧合 珠联璧合