中文 Trung Quốc
珠流
珠流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành thạo với các từ ngữ
từ chảy như hạt trân châu xâu
珠流 珠流 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
fluent with words
words flowing like pearl beads
珠流璧轉 珠流璧转
珠海 珠海
珠海市 珠海市
珠灰 珠灰
珠玉 珠玉
珠玉在側 珠玉在侧