中文 Trung Quốc
珠母
珠母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khảm
珠母 珠母 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
mother-of-pearl
珠江 珠江
珠江三角洲 珠江三角洲
珠流 珠流
珠海 珠海
珠海市 珠海市
珠澳 珠澳