中文 Trung Quốc
珠
珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt
ngọc trai
CL:粒 [li4], 顆|颗 [ke1]
珠 珠 phát âm tiếng Việt:
[zhu1]
Giải thích tiếng Anh
bead
pearl
CL:粒[li4],顆|颗[ke1]
珠三角 珠三角
珠子 珠子
珠寶 珠宝
珠山區 珠山区
珠峰 珠峰
珠崖 珠崖