中文 Trung Quốc
珖
珖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(jade)
珖 珖 phát âm tiếng Việt:
[guang1]
Giải thích tiếng Anh
(jade)
珙 珙
珙桐 珙桐
珙縣 珙县
珛 珛
珞 珞
珞巴族 珞巴族