中文 Trung Quốc
  • 珍重 繁體中文 tranditional chinese珍重
  • 珍重 简体中文 tranditional chinese珍重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quý
  • cực kỳ có giá trị
  • (từ kính cẩn) Hãy chăm sóc bản thân tốt!
珍重 珍重 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen1 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • precious
  • extremely valuable
  • (honorific) Please take good care of yourself!