中文 Trung Quốc
珍饈
珍馐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn
Dainties
hiếm thực phẩm
珍饈 珍馐 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
delicacy
dainties
rare foodstuff
珍饈美味 珍馐美味
珍饈美饌 珍馐美馔
珎 珍
珔 珔
珖 珖
珙 珙