中文 Trung Quốc
玹
玹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jadelike đá quý
màu ngọc bích
玹 玹 phát âm tiếng Việt:
[xuan2]
Giải thích tiếng Anh
jadelike precious stone
jade-colored
玻 玻
玻利尼西亞 玻利尼西亚
玻利維亞 玻利维亚
玻意耳 玻意耳
玻意耳定律 玻意耳定律
玻爾茲曼 玻尔兹曼