中文 Trung Quốc
玻
玻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy tinh
玻 玻 phát âm tiếng Việt:
[bo1]
Giải thích tiếng Anh
glass
玻利尼西亞 玻利尼西亚
玻利維亞 玻利维亚
玻尿酸 玻尿酸
玻意耳定律 玻意耳定律
玻爾茲曼 玻尔兹曼
玻片 玻片